подопечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подопечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podopéčnyj |
khoa học | podopečnyj |
Anh | podopechny |
Đức | podopetschny |
Việt | pođopetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподопечный
- Được bảo trợ, được bảo hộ, được đỡ đầu.
- подопечная территория — полит. — lãnh thổ được bảo trợ, xứ thác quản
- в знач. суш. м. — người được bảo trợ (bảo hộ, đỡ đầu)
Tham khảo
sửa- "подопечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)