подонки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подонки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podónki |
khoa học | podonki |
Anh | podonki |
Đức | podonki |
Việt | pođonki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподонки số nhiều ((скл. как м. 3*a ))
- Cặn bã (тж. перен. ).
- подонки общества — cặn bã của xã hội
Tham khảo
sửa- "подонки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)