Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

подозрительно

  1. (нареч.) [một cách] đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi.
    в знач. сказ. безл. — thật đáng ngờ, thật đáng nghi, thật khả nghi

Tham khảo sửa