подобие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подобие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podóbije |
khoa học | podobie |
Anh | podobiye |
Đức | podobije |
Việt | pođobiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподобие gt
- (Sự) Tương tự, giông giống, na ná, giống.
- от него не осталось и подобия прежнего человека — nó hoàn toàn khác trước, anh ta đã hoàn toàn đổi khác
- создать что-л. по своему образу и подобию — lấy mình làm mẫu mực để sáng tạo cái gì, sáng tạo cái gì theo đúng mẫu mực của mình
- (мат.) [sự, phép, tính] đồng dạng.
Tham khảo
sửa- "подобие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)