подобающий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подобающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podobájuščij |
khoa học | podobajuščij |
Anh | podobayushchi |
Đức | podobajuschtschi |
Việt | pođobaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
подобающий
Tham khảo sửa
- "подобающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)