подмышка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подмышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmýška |
khoa học | podmyška |
Anh | podmyshka |
Đức | podmyschka |
Việt | pođmysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподмышка gc
- (в косвенных падежах пишется раздельно) [cái] nách.
- держать, нести что-л. под мышкой — cắp (kẹp, cắp) cái gì ở nách, cắp (kẹp, cặp) nách cái gì
Tham khảo
sửa- "подмышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)