Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подмораживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подморозить))

  1. (В) ướp lạnh.
    подмораживать мясо — ướp lạnh thịt
    дорогу подморозило — [con] đường hơi bị đóng băng
    безл. — trời băng giá
    ночью сильно подморозило — ban đêm băng giá giữ dội

Tham khảo

sửa