Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подлить)), ((В, Р))

  1. Đổ thêm, rót thêm, trút thêm.
  2. .
    подлить масла в огонь — lửa cháy lại đổ thêm dầu

Tham khảo

sửa