подклеивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подклеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkléivat' |
khoa học | podkleivat' |
Anh | podkleivat |
Đức | podkleiwat |
Việt | pođcleivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подклеить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "подклеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)