подкидыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкидыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkídyš |
khoa học | podkidyš |
Anh | podkidysh |
Đức | podkidysch |
Việt | pođciđys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподкидыш gđ
Tham khảo
sửa- "подкидыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)