подземный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подземный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podzémnyj |
khoa học | podzemnyj |
Anh | podzemny |
Đức | podsemny |
Việt | pođdemny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподземный
- Ngầm [dưới đất], dưới [mặt] đất.
- подземный ход — lối đi ngầm [dưới đất], đường ngầm, địa đạo
- подземный взрыв — [vụ] nổ ngầm dưới đất
- подземные испытания — những cuộc thử dưới mặt đất
Tham khảo
sửa- "подземный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)