Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подземный

  1. Ngầm [dưới đất], dưới [mặt] đất.
    подземный ход — lối đi ngầm [dưới đất], đường ngầm, địa đạo
    подземный взрыв — [vụ] nổ ngầm dưới đất
    подземные испытания — những cuộc thử dưới mặt đất

Tham khảo

sửa