поддувать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поддувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podduvát' |
khoa học | podduvat' |
Anh | podduvat |
Đức | podduwat |
Việt | pođđuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподдувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поддуть)
- (thông tục)Thổi [từ dưới], thổi [từ bên]
- тк. несов. безл.:
- поддуватьает — gió thoảng vào, gió thổi vào, gió lọt vào
Tham khảo
sửa- "поддувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)