Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подвязывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подвязать)), ((В))

  1. Buộc. . . vào, thắt. . . vào.
  2. (повязывать) buộc, thắt, đeo.

Tham khảo

sửa