подвиг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвиг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódvig |
khoa học | podvig |
Anh | podvig |
Đức | podwig |
Việt | pođvig |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподвиг gđ
- Kỳ công, kỳ tích, công trạng, chiến công.
- боевой подвиг — chiến công, chiến tích
- трудовой подвиг — kỳ công [trong] lao động
- героический подвиг — chiến công anh hùng, kỳ công anh hùng
Tham khảo
sửa- "подвиг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)