подбородок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подбородок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podboródok |
khoa học | podborodok |
Anh | podborodok |
Đức | podborodok |
Việt | pođborođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподбородок gđ
- (Cái) Cằm.
- двойной подбородок — [cái] cằm có ngấn, cằm có bìu
Tham khảo
sửa- "подбородок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)