подбавлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подбавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbavlját' |
khoa học | podbavljat' |
Anh | podbavlyat |
Đức | podbawljat |
Việt | pođbavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подбавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбавить) ‚(В, Р)
Tham khảo sửa
- "подбавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)