погранзастава
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của погранзастава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogranzastáva |
khoa học | pogranzastava |
Anh | pogranzastava |
Đức | pogransastawa |
Việt | pograndaxtava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
погранзастава gc
- (пограничная застава) đồn biên phòng.
Tham khảo sửa
- "погранзастава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)