поголоный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поголоный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogolónyj |
khoa học | pogolonyj |
Anh | pogolony |
Đức | pogolony |
Việt | pogolony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
поголоный
- (всебощий) toàn dân, tất cả mọi người, tổng.
- поголоная мобилизация — tổng động viên, động viên toàn dân
Tham khảo sửa
- "поголоный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)