погнаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погнаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pognát'sja |
khoa học | pognat'sja |
Anh | pognatsya |
Đức | pognatsja |
Việt | pognatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5*s-r погнаться Thể chưa hoàn thành (,(за Т))
- Đuổi theo, chạy theo, truy đuổi, đuổi, truy.
- (thông tục)Đuổi theo, chạy theo
- погнаться за славой — đuôi theo (chạy theo) vinh hoa
- .
- погнаться за двумя зайцами — bắt cá hai tay
Tham khảo
sửa- "погнаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)