повёртываться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
повёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повернуться)
- Quay người, xoay người, quay mình, quay đầu, ngoái cổ, xây lưng, quay, xoay.
- перен. — xoay chiều, đổi hướng, xoay chuyển, chuyển biến, chuyển
- дело повернулось на так, как он предполагал — công việc xoay chiều (xoay chuyển, chuyển) không như ông ta dự định trước, tình hình đã biến chuyển (chuyển, thay đổi) không như anh ấy dự định
- .
- у меня язык не повернётся сказать ему это — tôi không nỡ (nỡ nào, nỡ lòng nào) nói điều đó với nó
Tham khảo sửa
- "повёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)