повинность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повинность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povínnost' |
khoa học | povinnost' |
Anh | povinnost |
Đức | powinnost |
Việt | povinnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповинность gc
- Nghĩa vụ (тж. перен. ).
- воинская повинность — nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ quân dịch, chế độ quân dịch
- трудовая повинность — nghĩa vụ lao động, chế độ lao dịch (diêu dịch, tạp dịch)
Tham khảo
sửa- "повинность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)