повествовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povestvovát' |
khoa học | povestvovat' |
Anh | povestvovat |
Đức | powestwowat |
Việt | povextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповествовать Thể chưa hoàn thành
- (о П) thuật lại, kể lại, tường thuật, trần thuật.
Tham khảo
sửa- "повествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)