повеса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повеса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povésa |
khoa học | povesa |
Anh | povesa |
Đức | powesa |
Việt | povexa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповеса gc
- (Kẻ) Lêu lổng, du đãng, chơi bời lêu lổng, du thủ du thực.
Tham khảo
sửa- "повеса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)