Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поваренный

  1. (Thuộc về) Nấu ăn.
    поваренная книга — sách dạy nấu ăn
    поваренное искусство — nghệ thuật nấu ăn
    поваренная соль — muối ăn

Tham khảo

sửa