поборница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поборница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobórnica |
khoa học | pobornica |
Anh | pobornitsa |
Đức | poborniza |
Việt | pobornitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоборница gc
- Xem поборник
Tham khảo
sửa- "поборница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)