победный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của победный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobédnyj |
khoa học | pobednyj |
Anh | pobedny |
Đức | pobedny |
Việt | pobeđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпобедный
- (Thuộc về) Chiến thắng, thắng lợi.
- победный клич — tiếng hò reo thắng lợi
- победный гимн — khúc ca khải hoàn, khải [hoàn] ca, bài ca chiến thắng
- (победоносный) đắc thắng.
- до победного конца — [cho] đến thắng lợi cuối cùng
Tham khảo
sửa- "победный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)