плёнка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaплёнка gc
- Màng, màng mỏng; (тонкий слой) váng, lớp mỏng.
- плёнка льда — váng băng, lớp băng mỏng
- фото, кино — phim, phim ảnh
- заснять кого-л. на плёнку — chụp ảnh ai
- (магнитная) băng từ, dây ghi âm, băng ghi âm.
- записать что-л. на плёнку — ghi âm cái gì
Tham khảo
sửa- "плёнка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)