плясунья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плясунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pljasún'ja |
khoa học | pljasun'ja |
Anh | plyasunya |
Đức | pljasunja |
Việt | pliaxunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a плясунья gc
Tham khảo
sửa- "плясунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)