плутовской
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaплутовской
- Tráo trở, lật lọng, bịp bợm, trí trá, man trá, gian lận, gian hoạt, giảo quyệt, điên đảo.
- плутовские приёмы — những mánh khóe tráo trở (lật lọng, bịp bợm, gian giảo, gian hoạt, giảo quyệt)
- (об улыбке и т. п. ) láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh quái.
- плутовское лицо — bộ mặt ranh mãnh (tinh quái)
Tham khảo
sửa- "плутовской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)