плутин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плутин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plútin |
khoa học | plutin |
Anh | plutin |
Đức | plutin |
Việt | plutin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплутин số nhiều ((скл. как м. 2a ) разг.)
Tham khảo
sửa- "плутин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)