плечики
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плечики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pléčiki |
khoa học | plečiki |
Anh | plechiki |
Đức | pletschiki |
Việt | pletriki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=плечик}} плечики số nhiều
- (вешалка) [cái] mắc áo.
Tham khảo
sửa- "плечики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)