Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пленный

  1. Bị bắt làm tù binh.
    в знач. сущ. м. — [người] tù binh
    брать пленныйых — bắt tù binh

Tham khảo

sửa