пленарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пленарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plenárnyj |
khoa học | plenarnyj |
Anh | plenarny |
Đức | plenarny |
Việt | plenarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпленарный
- Toàn thể.
- пленарное заседание — phiên họp toàn thể
Tham khảo
sửa- "пленарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)