плен
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaплен gđ
- (Tình cảnh, thân phận, cảnh) Tù binh.
- взять в плен — bắt làm tù binh
- сдаться в плен — đầu hàng làm tù binh
- находиться в плену — ở trong cảnh tù binh, bọ làm tù binh, ở trong vòng tù hãm
- (перен.) [cảnh, vòng] tù hãm, tù tội, tù binh, cá chậu chim lồng, bị khống chế.
- быть в плену у кого-л. — bị ai khống chế
- быть в плену предрассудков — ở trong cảnh tù binh của những thiên kiến, bị những thành kiến cầm tù
Tham khảo
sửa- "плен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)