платяной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của платяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platjanój |
khoa học | platjanoj |
Anh | platyanoy |
Đức | platjanoi |
Việt | platianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплатяной
- (Dùng cho) Quần áo.
- платяной шкаф — [cái] tủ áo, tủ đựng quần áo
- платяная щётка — [cái] bàn chải quần áo
Tham khảo
sửa- "платяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)