Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

платяной

  1. (Dùng cho) Quần áo.
    платяной шкаф — [cái] tủ áo, tủ đựng quần áo
    платяная щётка — [cái] bàn chải quần áo

Tham khảo

sửa