пламенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пламенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plámennyj |
khoa học | plamennyj |
Anh | plamenny |
Đức | plamenny |
Việt | plamenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пламенный
- (уст.) Rực cháy, đỏ rực.
- перен. — nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình, cuồng nhiệt, say đắm, say sưa
- пламенный взгляд — cái nhìn đắm đuối (đầy tình yêu)
- пламенный привет — lời chào nồng nhiệt
- пламенный патриот — người yêu nước nhiệt tình
Tham khảo sửa
- "пламенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)