плавильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plavíl'nyj |
khoa học | plavil'nyj |
Anh | plavilny |
Đức | plawilny |
Việt | plavilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплавильный
- (Thuộc về) Nấu chảy, đúc, luyện.
- плавильное производство — sản xuất kim loại
- плавильная печь — lò đúc, lò nấu
Tham khảo
sửa- "плавильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)