плавень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pláven' |
khoa học | plaven' |
Anh | plaven |
Đức | plawen |
Việt | plaven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a плавень gđ (,тех.)
Tham khảo
sửa- "плавень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)