пишущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пишущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píšuščij |
khoa học | pišuščij |
Anh | pishushchi |
Đức | pischuschtschi |
Việt | pisusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпишущий
- (Để) Viết.
- пишущая машинка — [cái] máy chữ
Tham khảo
sửa- "пишущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)