письменно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của письменно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pís'menno |
khoa học | pis'menno |
Anh | pismenno |
Đức | pismenno |
Việt | pixmenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
письменно
- (Bằng cách) Viết.
- ответить письменно — viết trả lời
Tham khảo sửa
- "письменно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)