Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

писательский

  1. (Thuộc về) Nhà văn, văn sĩ.
    писательский талант — tài văn chương
    писательская среда — giới nhà văn, văn đàn, văn giới

Tham khảo sửa