пила
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pilá |
khoa học | pila |
Anh | pila |
Đức | pila |
Việt | pila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=пил}} пила gc
- (Cái) Cưa.
- дисковая пила — [cái] cưa đĩa
- лучковая пила — [cái] cưa hình cung
- круглая — пила — [cái] cưa tròn
- ленточная пила — [cái] cưa đai
- механическая пила — [cái] cưa máy, cưa cơ khí
Tham khảo
sửa- "пила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)