пиковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пиковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píkovyj |
khoa học | pikovyj |
Anh | pikovy |
Đức | pikowy |
Việt | picovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпиковый (карт.)
- (Thuộc về) Con bích, con pích.
- пиковая дама — [con] đầm bích, đầm pích
- .
- пиковое положение — cảnh ngộ éo le, tình cảnh oái oăm, hoàn cảnh khó khăn
- остаться при пиковыйом интересе — thất bại, trắng tay
Tham khảo
sửa- "пиковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)