пивной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пивной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pivnój |
khoa học | pivnoj |
Anh | pivnoy |
Đức | piwnoi |
Việt | pivnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпивной
- (Thuộc về) Bia.
- пивная кружка — [cái] cốc uống bia, cốc vại
- пивной бар — quán bia
- в знач. сущ. ж.: — пивная — quán bia
Tham khảo
sửa- "пивной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)