Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пивной

  1. (Thuộc về) Bia.
    пивная кружка — [cái] cốc uống bia, cốc vại
    пивной бар — quán bia
    в знач. сущ. ж.: пивная — quán bia

Tham khảo

sửa