Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

печататься Thể chưa hoàn thành

  1. (Được) In
  2. (издаваться) được ấn hành, được xuất bản.
  3. (публиковать свои произведения) đăng bài, đăng tác phẩm.
    начать печататься — bắt đầu đăng bài trên báo chí

Tham khảo

sửa