печататься
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпечататься Thể chưa hoàn thành
- (Được) In
- (издаваться) được ấn hành, được xuất bản.
- (публиковать свои произведения) đăng bài, đăng tác phẩm.
- начать печататься — bắt đầu đăng bài trên báo chí
Tham khảo
sửa- "печататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)