Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

петух

  1. (Con) Gà sống, gà trống.
    бойцовый петух — [con] gà chọi, gà đá
    вставать с петухами — dậy từ lúc gà gáy [sáng]
    пустить кому-л. красного петуха — [phóng hỏa] đốt nhà ai
    пустить петуха — hát lỗi giọng, hát lạc điệu

Tham khảo

sửa