петух
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của петух
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | petúh |
khoa học | petux |
Anh | petukh |
Đức | petuch |
Việt | petukh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпетух gđ
- (Con) Gà sống, gà trống.
- бойцовый петух — [con] gà chọi, gà đá
- вставать с петухами — dậy từ lúc gà gáy [sáng]
- пустить кому-л. красного петуха — [phóng hỏa] đốt nhà ai
- пустить петуха — hát lỗi giọng, hát lạc điệu
Tham khảo
sửa- "петух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)