петарда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của петарда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | petárda |
khoa học | petarda |
Anh | petarda |
Đức | petarda |
Việt | petarđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпетарда gc
- (ж.) -д. pháo hiệu.
- (бумажный снаряд) pháo, pháo đùng, pháo đại, pháo ống lệnh.
Tham khảo
sửa- "петарда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)