песня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của песня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pésnja |
khoa học | pesnja |
Anh | pesnya |
Đức | pesnja |
Việt | pexnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпесня gc
- Bài ca, bài hát, ca khúc.
- .
- тянуть всё ту же песняю — lải nhải mãi bài ca muôn thuở, lặp đi lặp lại mãi chỉ một điệu ấy thôi
- старая песня — chuyện cũ rích, lời nghe chán tai, lời nói nhàm tai
Tham khảo
sửa- "песня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)