персональный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của персональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | personál'nyj |
khoa học | personal'nyj |
Anh | personalny |
Đức | personalny |
Việt | perxonalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaперсональный
- (Chỉ quan hệ đến một) Cá nhân.
- персональное дело — vụ xét kỷ luật (vụ án) cá nhân
- персональная пенсия — trợ cấp đặc biệt (cá biệt)
- персональный пенсионер — người được hưởng trợ cấp đặc biệt (cá biệt)
- персональная ответственность — trách nhiệm cá nhân
Tham khảo
sửa- "персональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)