Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пернатый

  1. lông vũ.
    в знач. сущ. мн.: пернатые — loài chim
    царство пернатыйых — vương quốc (thế giới) của loài chim

Tham khảo

sửa