пернатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пернатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pernátyj |
khoa học | pernatyj |
Anh | pernaty |
Đức | pernaty |
Việt | pernaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпернатый
- Có lông vũ.
- в знач. сущ. мн.: — пернатые — loài chim
- царство пернатыйых — vương quốc (thế giới) của loài chim
Tham khảo
sửa- "пернатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)